Có 2 kết quả:

剪头发 jiǎn tóu fa ㄐㄧㄢˇ ㄊㄡˊ 剪頭髮 jiǎn tóu fa ㄐㄧㄢˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(to get a) haircut

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(to get a) haircut

Bình luận 0